Top 10 Món ẩm thực truyền thống đặc sắc trong bữa tiệc Tết của dân tộc Thái
1. Xôi ngũ sắc
Xôi ngũ sắc là một đặc sản quan trọng không thể thiếu trong bữa tiệc Tết của người Thái. Nó không chỉ là một món ăn mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và hòa hợp trong cộng đồng. Với sự sáng tạo và kỹ thuật cao, xôi ngũ sắc không chỉ đẹp mắt mà còn mang đầy ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Cùng thưởng thức vị ngọt của xôi và cảm nhận hương vị của truyền thống được truyền miệng qua hàng nghìn năm của dân tộc Thái!
Xôi ngũ sắc không chỉ là một món ăn mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và hòa hợp trong cộng đồng. Với sự sáng tạo và kỹ thuật cao, xôi ngũ sắc không chỉ đẹp mắt mà còn mang đầy ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Cùng thưởng thức vị ngọt của xôi và cảm nhận hương vị của truyền thống được truyền miệng qua hàng nghìn năm của dân tộc Thái!
Xôi ngũ sắc không chỉ là một món ăn mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và hòa hợp trong cộng đồng. Với sự sáng tạo và kỹ thuật cao, xôi ngũ sắc không chỉ đẹp mắt mà còn mang đầy ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Cùng thưởng thức vị ngọt của xôi và cảm nhận hương vị của truyền thống được truyền miệng qua hàng nghìn năm của dân tộc Thái!


2. Canh sét đánh
“Lửa thiêu năng vỡ trời” (tiếng Thái - dịch nghĩa là “món canh sét đánh”) là một trong những món ăn truyền thống được người Thái chế biến từ măng tươi, thường được dùng để mời khách trong những ngày lễ Tết. Món canh này được gọi là “sét đánh” bởi vì nó nấu rất nhanh và được thưởng thức khi còn nóng hổi. Trong những ngày Tết se lạnh, măng là một trong những sản phẩm được thu hái từ vùng cao, đặc biệt là người Thái để tăng thêm thu nhập hoặc chế biến thành món ăn hàng ngày, từ đó món canh sét đánh đã ra đời.
Món canh “sét đánh” là một trong những món ăn nhanh nhất được chế biến từ măng. Trước kia, món canh này thường được nấu trên đồng ruộng sau khi người dân đã hoàn thành công việc nặng nhọc của họ. Ngày nay, bát canh măng “sét đánh” vẫn là một sự lựa chọn phổ biến trong bữa cơm hàng ngày của người Thái vùng cao và cũng là món ăn không thể thiếu trong mâm cơm ngày Tết.
Tuy nhiên, không phải loại măng nào cũng thích hợp để nấu món canh này. Măng luồng và măng tre thường được lựa chọn. Măng càng mềm, nước canh càng ngọt và ngon. Gia vị chính cho nồi canh măng là ớt, muối, bột ngọt, mặc khẻn và đạch cá, nếu không có đạch cá thì có thể sử dụng ruốc (mắm cá, mắm tôm) thay thế. Sau khi thêm đủ gia vị, quan trọng nhất là phải đun lửa sôi để tạo ra hương vị đặc trưng của món canh măng “sét đánh”.


3. Món thịt trâu gác bếp
Vào những dịp quan trọng như ngày lễ Tết, hội làng, người Thái thường mổ trâu để cúng thần. Phần thịt ngon nhất sẽ được chọn để làm món thịt trâu gác bếp. Món ăn này còn được gọi là trâu hun khói hay trâu sấy. Món ăn phong phú về hương vị, đậm đà và hấp dẫn, không chỉ là một món ngon lạ miệng mà còn là món quà ý nghĩa, độc đáo dành cho người thân, bạn bè ở xa trong những dịp đặc biệt như Tết.
Để có miếng thịt trâu gác bếp thơm ngon, người ta thường chọn phần bắp hoặc thăn của những con trâu to khỏe, thả rông trên các sườn đồi. Thịt được ướp với các gia vị đặc trưng của vùng núi Tây Bắc như tiêu, ớt, gừng, tỏi và hạt mắc khén - tạo nên hương vị đặc biệt hấp dẫn cho món ăn. Sau đó, thịt được treo lên gác bếp, dùng sức nóng của than củi và khói bếp để làm chín từ từ, tạo ra những miếng thịt thơm ngon, ngoài cứng, trong mềm dai với hương vị đậm đà.


4. Món cá nướng
Trong lòng thung lũng và ven sông, cá và các loại thủy sản luôn là nguồn thực phẩm quan trọng của người Thái. Họ có câu tục ngữ: “Cáy măn mọk má ha, Báu to pa pỉnh tộp ma sú” - nghĩa là: ”Gà tơ tần đem đến, không bằng cá Pỉnh Tộp mang lại”. Đặc biệt, mỗi khi Tết đến, từ nhà giàu đến nhà nghèo, mọi gia đình Thái đều phải có món pa pỉnh tộp (cá nướng) để dâng lên bàn thờ tổ tiên, báo hiếu và cầu mong một năm mới an khang, thịnh vượng.
Pa pỉnh tộp không chỉ là món ăn quan trọng trong bữa cơm hàng ngày mà còn là món đặc sản đối với du khách khi ghé thăm vùng núi Tây Bắc. Món “pa pỉnh” được chế biến cầu kỳ, phục vụ cho bữa cơm gia đình và cũng là món quà dành cho khách quý. Đầu tiên, cá được lựa chọn kỹ lưỡng và sơ chế sạch sẽ. Sau đó, cá được ướp với nhiều gia vị như rau thơm, hành lá, thì là, rau húng, thái nhỏ và “mák khén” - một loại hạt tiêu đặc trưng của miền núi Tây Bắc. Tiếp theo, cá được kẹp trên que tre tươi và nướng trên than củi đỏ rực. Pa pỉnh tộp nóng hổi khi ăn cùng xôi nếp sẽ làm bạn trở nên hấp dẫn hơn.


5. Nem cá
Trong dịp Tết Nguyên đán, người Thái thường chuẩn bị món nem cá muối chua để cúng tổ tiên. Ngoài Tết, món này cũng không thể thiếu trong ngày cưới hỏi. Trước đây, người dân thường dùng cá mài mại đánh bắt ở sông suối để làm nem cá. Tuy nhiên, do nguồn cá này giờ đây trở nên hiếm hoi, nên người ta thay thế bằng cá trắm.
Quy trình làm nem cá rất công phu. Đầu tiên là sơ chế cá, sau đó thái thành từng lát nhỏ và rang thính. Thính giúp cá không bị thiu và mang lại hương vị đặc biệt cho món ăn. Sau khi trộn đều, cá được bỏ vào ống nhựa để lên men trong khoảng 7 đến 10 ngày.
Khi ăn nem cá, bạn có thể kèm theo các loại rau như lá mơ, lá sung, lá vả và tương ớt. Món nem cá này có thể bảo quản được hơn một tháng và luôn là một phần không thể thiếu trong mâm cỗ Tết của người Thái.


6. Món lạp xưởng
Món lạp xưởng là một trong những món ngon nổi tiếng của người dân vùng cao, đặc biệt là người dân tộc Thái. Với những ai đã từng có dịp ghé thăm nhà của đồng bào dân tộc Thái miền núi, hình ảnh những chiếc lạp xưởng treo dưới sàn bếp chắc không còn xa lạ. Lạp xưởng về cơ bản là thịt lợn được nhồi vào lòng lợn, phơi nắng và treo trong gác bếp. Nhờ đó, lạp xưởng có thể bảo quản được quanh năm. Đây là một cách thức rất độc đáo của đồng bào dân tộc vùng cao giúp có thực phẩm dự trữ lâu dài trong nhà đồng thời cũng tạo ra một món đặc sản ngon với hương vị rất riêng biệt.
Mỗi khi Tết đến gần, người Thái lại có tục mổ lợn lấy thịt làm bánh chưng và chế biến các món ăn ngày Tết, đồng thời lấy lòng lợn và thịt lợn để làm lạp xưởng. Lòng lợn để làm lạp xưởng phải là lòng non. Thịt lợn dùng làm lạp xưởng thường là thịt vai nạc, béo. Bởi theo kinh nghiệm làm lạp xưởng của người dân tộc Thái, thịt nạc nhiều sẽ bị khô, mỡ nhiều quá thì lạp xưởng bị nhão nên bạn cần chọn những miếng thịt vừa nạc vừa mỡ mới làm ra khúc lạp xưởng ngon.
Khi ăn, người ta thường đem khúc lạp xưởng luộc lên vừa để làm sạch vừa để bớt mùi khói bếp. Sau khi luộc, đem khúc lạp xưởng đó rán lên rồi thái lát. Hoặc cũng có thể thái trước thành từng miếng mỏng rồi xào cùng tỏi lá, ăn cũng rất hợp. Khi ăn, bạn sẽ cảm nhận được vị dai của lòng, vị mặn của muối, vị ngọt bùi của miếng thịt lại thêm chút béo ngậy của mỡ cùng với những hương vị rất đặc trưng nhờ những gia vị riêng đã được sử dụng để tẩm ướp thịt, chẳng hạn như vị mác mật, vị gừng.


7. Món nộm da trâu
Món nộm da trâu từ lâu đã trở thành một phần không thể thiếu trong bữa ăn truyền thống của các dân tộc vùng Tây Bắc, đặc biệt là người dân tộc Thái. Vì được coi là món ăn đặc biệt nên nó luôn xuất hiện trong các sự kiện quan trọng như bữa cơm đầu năm cúng tổ tiên, đồng thời là món ăn không thể thiếu trong các đám cưới. Chỉ từ lớp da trâu tưởng chừng như khô khan và vô giá trị, nhưng nhờ sự kết hợp hài hòa của nhiều loại gia vị khác nhau đã tạo thành món ăn nổi tiếng khắp xa gần.
Món nộm da trâu gây ấn tượng đầu tiên với người ăn với hình thức khá bắt mắt với miếng da trâu màu vàng óng của những miếng da trâu hòa vào đó là màu xanh của nhiều loại rau sống, màu đỏ của ớt tươi màu vàng nhạt của những ngọn măng rừng. Khi ăn, bạn có thể cảm nhận được hương vị đặc trưng của da trâu, vị cay của ớt và mắc kén, vị chua của măng và mùi thơm của các loại rau.
Để chế biến các món nộm da trâu này, bạn không thể bỏ qua nguyên liệu chính là da trâu. Gia vị cho món ăn này là các loại gia vị tự nhiên từ núi rừng như hoa chuối, đậu phộng, ớt tươi, măng chua, rau mùi và các gia vị đi kèm như mắc kén, rau mùi, chanh muối, nước mắm. Sau khi sơ chế da trâu và thái mỏng thì đến bước trộn gia vị. Sau khi ướp da trâu đủ thời gian, bạn cho các loại gia vị nói trên vào, đảo đều và nêm nếm vừa đủ. Cuối cùng cho thêm chút đậu phộng đã bóc vỏ và giã nhuyễn vào thì đã hoàn thiện món ăn đặc trưng ngày Tết của đồng bào dân tộc Thái này rồi đấy.


8. Gà mọ
Người Thái Mộc Châu gọi gà mọ là “cáy trục cáy móc” là vị rất đặc biệt, thời xưa chỉ vua quan mới được ăn. Và đây cũng chính là món ăn không thể thiếu trong mâm cơm ngày Tết của người dân tộc Thái ngày nay. Món ăn này được gọi là gà mọ vì nó được chế biến cẩn thận bằng những nguyên liệu chỉ có ở vùng Tây Bắc. Nếu ghé thăm cao nguyên Mộc Châu vào thời điểm hoa ban nở rộ, bạn có thể thưởng thức hương vị đậm đà, độc đáo của món gà mọ mang hương vị đặc biệt này.
Để tạo ra một món gà mọ thơm ngon, gà phải được rửa sạch, chặt nhỏ rồi ướp với các gia vị như gừng, sả, ớt, thì là, hành khô, rau mùi, rau rừng. Điều đặc biệt, gà mọ còn được nêm nếm gia vị là lá cây mắc khén - thứ gia vị chỉ vùng Tây Bắc mới có. Sau khi gia vị đã thấm hết, đặt lên bếp và rang cho đến khi chín đều rồi tắt bếp và trộn đều với các loại rau, hoa và quan trọng nhất là bột gạo nếp vùng cao. Đối với gạo nếp, hãy chọn loại gạo nếp vùng cao, có mùi thơm đặc trưng.
Gà được gói trong lá dong và làm thành những gói nhỏ trước khi cho lên “hông” dung để đồ món ăn của người Thái. Với cách làm này, mùi vị, hương vị của gia vị của gà được cô đặc, giữ nguyên. Món gà mọ ăn cùng xôi đã trở thành món đặc sản khó quên mà trước đây chỉ có giới quý tộc mới được thưởng thức. Thưởng thức gà mọ lúc chín tới, cảm nhận vị ngọt ngào của gà tươi, mùi thơm ngào ngạt của các loại gia vị, mùi thơm và vị béo ngậy quyện vào nhau, tạo thành món ăn không lẫn vào đâu được.


Ẩm thực mâm cỗ Tết của người Thái rất phong phú và đa dạng, trong đó có món thịt lợn băm gói lá dong nướng thơm ngon được nhiều người yêu thích. Từ xa xưa, người dân tộc Thái vùng Tây Bắc thường làm món thịt băm gói lá nướng khi năm mới tết đến hay nhà có khách, có cỗ. Đặc biệt là trẻ nhỏ và người già thường được ưu tiên dùng món ăn này. Ngày nay, món ẩm thực thơm ngon này được đưa vào các nhà hàng ẩm thực dân tộc và trở thành món ăn được nhiều người ưa thích.
Để làm món thịt băm gói lá dong nướng, bạn cần chuẩn bị những nguyên liệu sau: thịt thơm ngon, lá gói ( có thể dùng lá dong hoặc lá chuối) và gia vị. Nếu thịt lợn thì chuẩn bị hành lá, hạt tiêu, muối, mì chính và rau thơm. Nếu là thịt bò, hoặc thịt trâu thì chuẩn bị gừng, tỏi, mắc-khén (hạt tiêu rừng). Sau khi băm, thịt được trộn với gia vị rồi đặt trên các tấm bọc nhựa có thể đóng gói thành từng gói hình chữ nhật hoặc cuộn tròn. Với cách gói cuộn tròn lá thì phải dùng nẹp nướng bằng tre trẻ thành 3 thanh nẹp gọn gói thịt.
Khi thịt băm được gói trong lá nướng chín, mùi thơm của thịt hòa quyện với vị của lá nướng và gia vị. Miếng thịt cắt ra không bị rời ra và dính đều vào nhau nên ăn rất ngon. Nếu gói thịt băm có hình chữ nhật thì cắt thành hình chữ nhật. Cuộn gói thịt lại và cắt thành từng miếng vừa ăn, có thể ăn nóng với xôi. Món thịt lợn băm gói lá nướng ăn rất ngậy, nên bà con thường lấy rau cải xanh băm nhỏ, trộn với thịt rồi gói lá nướng để khi ăn đỡ ngậy hơn.


10. Nộm rau dớn


- 1. Xôi ngũ sắc
- 2. Canh sét đánh
- 3. Món thịt trâu gác bếp
- 4. Món cá nướng
- 5. Nem cá
- 6. Món lạp xưởng
- 7. Món nộm da trâu
- 8. Gà mọ
- 10. Nộm rau dớn