Những Sự Tích Hấp Dẫn Về Tết Trung Thu Bạn Chưa Biết
1. Hành trình tìm Mặt Trời
Ngày xửa ngày xưa, thế giới rơi vào bóng đêm vô tận do ánh sáng Mặt Trời chiếm hết. Sống trong đau đớn, một bà mẹ quyết định hy sinh để tìm Thần Mặt Trời. Trên hành trình, bà gặp thỏ trắng và chia sẻ mối lo của mình. Thỏ trắng hướng dẫn bà tìm đến Trời, nơi Thần Mặt Trời đang giữ quyền lực.
Thần Mặt Trời từ chối yêu cầu của bà, nhưng khi nhìn xuống trần gian, ông nhận ra sự kiện bi thảm đang xảy ra. Bà quyết định hy sinh và xin Thần Mặt Trời trì hoãn cho đến ngày rằm tháng Tám.
Quay về, bà thấy cây cỏ mọc xanh tốt, con cái hạnh phúc. Bà dạy con cách làm việc và truyền đạt tâm huyết của mình. Ngày rằm tháng Tám, bà nướng bánh và chia sẻ lời dặn dò cuối cùng với gia đình trước khi bay lên trời, tạo nên ánh trăng sáng tỏ trong đêm tối. Tết Trung Thu từ đó trở thành ngày sum họp và ăn bánh, để tưởng nhớ tình mẫu tử cao cả.


2. Hành Trình Huyền Bí Của Hằng Nga
Truyền kỳ kể rằng, trong thế giới xa xưa, mười ông mặt trời xuất hiện, chiếu sáng cùng lúc làm cho mặt đất nóng bức đến khó chịu, sông ngòi khô cạn, đưa loài người đến bờ vực tuyệt vong. Hậu Nghệ, anh hùng gan dạ, đã leo lên đỉnh núi Côn Lôn, bắn rơi chín ông mặt trời bằng nỏ thần, chỉ giữ lại một ông duy nhất. Từ đó, thế giới trở nên dễ chịu hơn, con người có thể sống tốt hơn. Hậu Nghệ, nhân vật huyền thoại, được tôn vinh và yêu quý bởi mọi người, thu hút rất nhiều đệ tử, trong đó có Bồng Mông - một người tâm hồn tinh quái.
Một ngày, Hậu Nghệ gặp Vương mẫu nương nương trên đường và tình cờ xin thuốc trường sinh bất tử. Thuốc này khiến người uống có thể trở thành tiên ngay lập tức. Nhưng do không muốn rời xa vợ Hằng Nga, Hậu Nghệ tạm thời để thuốc ấy ở với vợ. Bồng Mông, một học trò xấu xa, đã nhìn thấy và nảy óc lợi dụng cơ hội này.
Một hôm, Hậu Nghệ dẫn đệ tử đi săn, Bồng Mông giả vờ ốm và ở lại. Khi Hậu Nghệ rời đi, hắn lẻn vào hậu viện, ép Hằng Nga phải đưa thuốc trường sinh. Trong tình thế nguy cấp, Hằng Nga mở hộp gương lược, lấy thuốc và uống hết. Bất ngờ, cô nhẹ nhàng rời xa mặt đất, bay lên trời. Tuy nhiên, vì Hằng Nga còn nhớ chồng, nên chỉ bay đến mặt trăng, nơi gần gũi với nhân gian nhất rồi trở thành tiên.
Đêm đó, khi Hậu Nghệ trở về, người phụ nữ và đệ tử kể lại sự việc. Lúc đó, anh tức giận, rút kiếm tìm Bồng Mông để trả thù. Nhưng kẻ đã tẩu thoát. Hậu Nghệ bất lực, chỉ biết gục đầu khóc lóc. Trong giây phút tuyệt vọng nhất, anh nhìn lên bầu trời và gọi tên Hằng Nga. Lúc đó, anh kinh ngạc phát hiện, trăng sáng đặc biệt, và có một bóng người giống Hằng Nga. Hậu Nghệ gửi người đến hậu hoa viên, đặt bàn hương và những món ăn mà Hằng Nga thích, để tưởng nhớ và tế lễ cho người vợ đã trở thành tiên.
Từ đó, người ta bắt đầu lễ 'bái nguyệt' vào đêm trung thu, hi vọng nhận được may mắn và bình an.


Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng quê nọ, có một người nông dân tên là Cuội. Một hôm, trong lúc đi rừng, Cuội bất ngờ gặp một cây lạ và đầy kỳ quặc. Không ngờ, đây lại là cây có khả năng hồi sinh. Cuội quyết định chăm sóc cây này, và cây đã trở thành bảo vật đặc biệt trong làng.
Do lòng nhân ái, Cuội đã sử dụng lá của cây để cứu giúp những người gặp nạn. Nhờ đó, danh tiếng của Cuội được lan tỏa, và cây thuốc kỳ diệu của ông đã giúp nhiều người hồi sinh. Cuội trở thành anh hùng trong lòng mọi người.
Một ngày, Cuội gặp một con chó đuối sắp chết. Không ngần ngại, Cuội sử dụng lá thuốc của mình để làm cho chó sống lại. Tình cảm giữa Cuội và chó trở thành một tình bạn đặc biệt.
Cuội tiếp tục sử dụng cây thuốc để cứu người, và thậm chí anh đã cứu sống con gái của một gia đình giàu có. Người cha hạnh phúc và biết ơn đã đề xuất con gái làm vợ Cuội, và cuộc sống hạnh phúc của họ bắt đầu từ đó.
Tuy nhiên, mọi sự hạnh phúc không kéo dài mãi. Một ngày, vợ Cuội vô tình tưới nước bẩn cho cây thuốc, khiến cho cây bắt đầu bay lên trời. Cuội, không thể chịu đựng nổi, đã nắm chặt vào cây, và cả hai cùng bay lên trời, trở thành một hình ảnh kỳ diệu trên bầu trời đêm.
Từ đó, Cuội và cây thuốc của ông trở thành một huyền thoại, và mỗi năm chỉ có một lá cây rơi xuống biển. Các chú cá heo chờ đợi lá cây này như một loại thần dược để bảo vệ dòng họ của chúng. Hình ảnh của Cuội và cây thuốc được chúng ta thường thấy trên bề mặt trăng, là biểu tượng của tình người và lòng nhân ái.


4. Sự tích Thỏ Ngọc cung trăng
Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Hoa cổ đại, có một vị thần tên là Ngô Cưu. Công việc của ông trên thiên đình là chế tạo thuốc trường sinh cho các vị thần để duy trì sự sống bất tử sau mỗi một ngàn năm.
Trong một lần du ngoạn đến trần gian, Ngô Cưu đã tặng một vài viên thuốc trường sinh cho con người. Biết chuyện, Ngọc Hoàng vô cùng tức giận và trừng phạt Ngô Cưu phải đốn hạ một cái cây khổng lồ. Tuy nhiên, vì đây là cây thần nên mặc dù Ngô Cưu có đốn mãi đi chăng nữa, cây vẫn mọc ra lại được, vì thế Ngộ Cưu phải ở lại đó vĩnh viễn để chặt cây.
Ngọc Hoàng không thể nào rút lại lời trừng phạt đã ban, nhưng lại không biết phải làm sao và đau đầu vì chuyện thiếu người bào chế thuốc trường sinh cho mình. Ngài muốn tìm một người đáng tin cậy, có trách nhiệm và thật thà. Ngọc Hoàng nghĩ rằng con người quá thông minh và rất dễ bị mua chuộc, nên ngài quyết định chọn con vật để làm công việc bào chế thuốc này. Sau đó, ngài đã giao trọng trách này cho ba vị thần.
Ba vị thần bắt đầu cuộc hành trình tìm kiếm của mình và biến thành ba ông cụ ngồi giữa rừng sâu. Ba người liên tục lớn tiếng cầu xin:
- Xin hãy cứu giúp chúng tôi với, chúng tôi bị lạc đường và đã không được ăn gì trong ba ngày. Chúng tôi đã kiệt sức rồi.
- Xin hãy cho ba ông lão này một ít thức ăn.
Nhiều loài động vật nghe thấy tiếng than khóc và cầu xin của ba ông cụ liền tò mò đến xem. Đặc biệt có ba loài vật là cáo, khỉ và thỏ giúp đỡ ba vị thần nhiệt tình nhất. Chúng lập tức đi vào rừng kiếm thức ăn cho các ông cụ. Cáo tìm được một ít sắn, khỉ thì nhặt được chút trái cây nhưng chỉ có thỏ là không tìm được một thứ gì dù đã tìm kiếm khắp nơi. Khác với cáo và khỉ lanh lẹ, linh hoạt, thỏ vốn bản tính hiền lành, tuy không tháo vát nhưng lại có lòng nhân ái vô hạn.
Khi đến gần ba ông cụ già, thỏ buồn lắm vì đã không tìm được thức ăn giúp đỡ ông cụ. Để các ông lão không đói, thỏ quyết định nhảy vào đống lửa:
- Con xin lỗi vì đã không thể tìm được thức ăn để giúp các ông, nhưng con vẫn có thể lấy thân mình để cứu sống các ông, đánh đổi một thân hình nhỏ bé để giúp đỡ nhiều người hơn cũng là việc nên làm.
Cảm động trước tấm lòng của thỏ, đống lửa ngùn ngụt bỗng chốc tan biến, ba ông lão hiện nguyên hình là ba vị thần:
- Chúng ta đã thấu hiểu lòng tốt của tất cả các con. Ở kiếp sau, ta sẽ cho các con được đầu thai làm người. Riêng thỏ, ta sẽ mang con lên cung trăng để hình ảnh của con được lưu giữ mãi mãi, xem như món quà cho lòng tốt và sự dũng cảm của con.
Ba vị thần quyết định đưa thỏ lên cung trăng, tiếp quản việc giã thuốc và làm bạn với Hằng Nga. Từ đó, thỏ được nhiều người biết đến với cái tên là Thỏ Ngọc.


5. Sự tích bánh Trung thu
Kể chuyện rằng, ngày xưa, trên bầu trời tồn tại một nàng tiên nữ tên là Hằng Nga, xinh đẹp và tận tụy trong việc quản lý Vầng Trăng lung linh. Nàng mong ước được xuống trần gian chơi với trẻ con, nhưng quy tắc của tiên giới không cho phép.
Một ngày, Ngọc Hoàng tổ chức cuộc thi “Làm bánh ngày rằm” vào ngày rằm tháng 8, ngày trăng tròn sáng nhất trong năm. Người nào làm bánh ngon, đẹp và độc đáo nhất sẽ nhận được phần thưởng mà họ mong muốn.
Hằng Nga thích thú và tham gia ngay. Khi xuống trần gian để tìm ý tưởng, nàng gặp Cuội, chàng trai nói dóc, thường kể chuyện cho trẻ nhỏ dưới gốc cây đa. Ngoài tài “nói dóc”, Cuội còn giỏi nấu nướng, đặc biệt làm bánh cho trẻ nhỏ, được mọi người yêu quý.
Hằng Nga rất vui mừng khi biết điều này và mời Cuội làm bánh mới. Cuội đề xuất cách độc đáo là kết hợp mọi nguyên liệu lại và nướng. Trứng, dưa, thịt, mè, sen, lạp xưởng… mọi thứ đều vào chung một lò. Kết quả, chiếc bánh thơm ngon, mặc dù chưa đẹp mắt lắm nhưng trẻ con đều khen ngon.
Khi đến lúc trở về thiên đình, Hằng Nga đưa chiếc bánh thơm ngon lên thiên đình. Cuộc thi kết thúc, Hằng Nga giành giải nhất và được Ngọc Hoàng đặt tên là 'Bánh Trung Thu', cùng việc ban cho nàng một điều ước. Hằng Nga ước mỗi năm đến ngày rằm tháng 8, nàng có thể xuống trần gian vui chơi cùng Cuội. Ước nguyện được chấp nhận và từ đó, ngày rằm tháng 8 trở thành “Tết Trung Thu” - ngày vui chơi của trẻ nhỏ.
Mỗi Tết Trung Thu, Hằng Nga và Cuội xuống trần gian mang niềm vui cho trẻ con. Bánh Trung Thu cũng trở thành món đặc sắc không thể thiếu trong dịp này.
Đến nay, mỗi khi Rằm tháng 8 đến, khi trăng sáng và tròn nhất, người ta tổ chức rước đèn, múa rồng dưới ánh trăng để kỷ niệm chuyện chú Cuội, chị Hằng và đàn Thỏ xuống trần gian vui chơi. Bánh Trung Thu là biểu tượng của tình thân thương và niềm vui dưới ánh trăng đêm tối mà trẻ con thường gọi là Tết Trung Thu.


6. Chuyện kể về chiếc mặt nạ Trung thu
Vào đêm rằm tháng 8 tại kinh thành, một gia đình hạnh phúc khi đón chào đứa con trai mới. Mong rằng đứa trẻ sẽ lớn lên thành người tài năng, mang danh giá cho dòng họ.
Sau nhiều năm, chàng trai Trần Tố trở thành một người đẹp trai, tuấn tú và xuất sắc. Chàng đã nhặt được chiếc khăn tay của cô gái xinh đẹp tên Nữ Nhi và trái tim anh rung động. Trong những ngày qua, khi kì thi sắp đến, Trần Tố chìm đắm trong những ảo mộng tình yêu, mơ về cô gái Nữ Nhi.
Nhưng chẳng ai có thể đánh thức chàng, thậm chí cô gái Mai Thị, người thầm mến Trần Tố từ lâu, cũng không thể chịu đựng nổi nhìn thấy người mình yêu thầm mến bị tương tư sâu sắc. Mai Thị khuyên Trần Tố học hành và hứa sẽ giúp chàng tìm hiểu thêm về Nữ Nhi.
Dưới sự giúp đỡ của Mai Thị, Trần Tố thường xuyên trao đổi thư tâm sự với Nữ Nhi, chia sẻ mọi thứ, từ tình cảm đến khó khăn, và thể hiện những lời yêu thương sâu sắc... Mặc dù hạnh phúc vì cô gái mình thầm yêu đã hứa hẹn với mình, nhưng Trần Tố vẫn lo lắng vô cùng khi Nữ Nhi luôn từ chối gặp chàng, chàng luôn cảm nhận rằng Nữ Nhi đã có người yêu, người mà cô yêu thật sự không phải là chàng.
Chàng nghĩ mãi về điều đó, đột nhiên một ông lão bí ẩn xuất hiện và đưa cho chàng một chiếc mặt nạ kỳ quái, ông ta nói:
- Nếu con đang phân vân không biết nàng có yêu con không, vào ngày rằm tháng tám, khi lễ hội diễn ra, con hãy đeo chiếc mặt nạ này để che đi khuôn mặt và gặp nàng. Sau đó, con sẽ thấy câu trả lời.
Trần Tố vui vẻ đồng ý. Vào đêm rằm trung thu, ngày hẹn gặp nhau của hai người, chàng đeo chiếc mặt nạ kỳ quái mà ông lão tặng để gặp người yêu với sự tự tin. Với chiếc mặt nạ xấu xí trên khuôn mặt, không ai nhận ra Trần Tố, và cảm giác lạc lõng xa rời chàng, nhưng Trần Tố vẫn đi bước tự tin, tin rằng Nữ Nhi sẽ nhận ra chàng.
Nhưng đáng tiếc, khi gặp Nữ Nhi, chàng tròn mắt nhìn thấy nàng đi cùng một người khác và hoàn toàn không nhận ra chàng. Trần Tố thất vọng và bỗng nhận ra rằng lâu nay Nữ Nhi chỉ đùa cợt với chàng, với tình cảm chân thật của mình. Chàng lặng lẽ rời đi xa... Trong lúc buồn bã, chàng nghe thấy tiếng gọi của Mai Thị:
- Trần Tố, tại sao chàng lại ở đây? Tại sao chàng lại đeo một vật kỳ lạ gì trên mặt thế?
- Mai Thị, em vẫn nhận ra tôi đúng không?. Trần Tố bất ngờ nói lên.
- Chỉ cần nhìn bóng thôi là em đã nhận ra, nhưng tại sao anh lại mang mặt nạ làm gì?
Dứt lời, Trần Tố liền nhận ra câu trả lời. Chàng hiểu ra rằng người yêu chàng thật lòng không phải là Nữ Nhi. Sau khi trở về nhà, chàng dồn hết tâm trí vào sự nghiệp, rèn luyện và học hành, cuối cùng chàng cũng thành công đỗ Trạng Nguyên và đưa ra lời cầu hôn với Mai Thị. Sau đó, để kỷ niệm khoảnh khắc đặc biệt ấy, Trần Tố tổ chức lễ hội vào đêm rằm trung thu, mọi người đều đeo mặt nạ giống như ông lão tặng chàng trai thuở trước, nhưng trên đó vẽ những hình mặt rất xấu xí. Người ta tin rằng việc làm như vậy là để tôn vinh những tấm lòng nhân ái, tâm hồn trong sáng và chân thành, dù có che dấu gương mặt thật thì những người xung quanh vẫn nhận ra nhau không một chút dối gian.


7. Chuyện kể về lễ rước đèn Trung thu
Vào những ngày xưa, gần đến Tết Trung thu, hoàng đế tổ chức cuộc thi khéo tay trên khắp đất nước. Ai làm được chiếc đèn lồng đẹp, hoàng đế sẽ thưởng cho họ. Dân chúng hào hứng tham gia, nhưng không có chiếc đèn nào làm cho hoàng đế hài lòng. Lúc này, một người nông dân nghèo tên Lục Đức, mồ côi cha, nổi tiếng với tính hiền lành, chất phác và lòng hiếu thảo với mẹ.
Một đêm, Lục Đức mơ thấy Thái Thượng Lãn Quân xuất hiện và phán rằng: 'Ta là Thái Thượng Lãn Quân, xót thương nhà ngươi hoàn cảnh khó khăn nhưng ăn ở lành mạnh, hiếu thảo với mẹ. Ta sẽ chỉ cho ngươi cách làm chiếc đèn để dâng lên hoàng đế'. Hôm sau, theo lời dặn của thần, Lục Đức và mẹ chọn những thân trúc trắng và giấy màu để làm chiếc đèn. Khi chiếc đèn hoàn thành, ngày rằm tháng 8 cũng đã đến.
Lục Đức và mẹ hạnh phúc mang chiếc đèn vào cung dâng lên hoàng đế. Hoàng đế nhìn thấy chiếc đèn độc đáo, đầy màu sắc và có chuyển động nên rất hài lòng. Khi hoàng đế hỏi ý nghĩa của chiếc đèn, Lục Đức giải thích: 'Thưa bệ hạ, thân trúc giữa đèn là biểu hiện của trục khôn, còn chiếc chong chóng quay sáu mặt biểu tượng cho sáu tính cách của con người: thương, ghét, giận, buồn, vui, hờn. Chong chóng quay thể hiện sự thay đổi trong con người do đạo đức. Ánh sáng từ đèn soi tỏ làm cho mọi người sống tốt, có đạo đức. Sáu mặt của chiếc đèn làm từ giấy tươi sáng là biểu hiện của cái tôi con người'.
Hoàng đế truyền bá chiếc đèn cho dân chúng xem. Đèn được đốt lên làm cho chong chóng quay. Sáu màu sắc rực rỡ hiện lên với hình ảnh vua, quan, người, ngựa nối đuôi nhau. Tất cả những hình ảnh trên đèn được làm từ giấy.
Hoàng đế thưởng cho mẹ con Lục Đức với tư cách là Vạn Hộ Hầu, một vị trí rất quan trọng. Từ đó, mỗi khi Tết Trung thu đến, nhớ lại câu chuyện của chàng hiếu thảo Lục Đức, mọi người cùng nhau làm những chiếc đèn rực rỡ gọi là đèn kéo quân.


Ngày xưa, bên bờ sông một làng dân đông đúc, phồn thịnh. Đột ngột, dưới nước có con cá chép thành tinh xuất hiện. Con cá này thường xuất hiện vào đêm trăng tròn tháng tám để săn mồi. Dân làng tìm cách tránh hoặc chống lại, nhưng mỗi năm đến rằm tháng tám, nhiều người vẫn bị cá chép thành tinh đe dọa. Làng xóm trở nên thê thảm và lo sợ.
Một ngày, có một nhà sư đi qua làng, nghe dân làng kể về thảm họa, ông đã đề xuất mỗi nhà làm một cái lồng đèn hình con cá chép, bên trong làm bằng nan tre, ngoài trang trí bằng vải. Đến rằm trung thu, dân làng treo lồng đèn trước cửa, bên trong thắp đèn sáp. Khi cá chép thành tinh lên bờ săn mồi, thấy lồng đèn cá chép ở mỗi nhà, chúng tưởng nhà của đồng loại nên rời đi.
Từ đó, mỗi năm đến rằm trung thu, dân làng lại làm lồng đèn cá chép. Thói quen này lan rộng và trở thành niềm vui trong ngày Trung thu. Thời gian qua, lồng đèn cá chép được thợ làm lồng biến tấu thành nhiều hình dạng khác nhau như cá hóa long, thỏ, rồng, và nhiều hình thức hiện đại như xe tăng, máy bay, tàu thủy, xe hơi, v.v…


10. Huyền thoại về Lân và ông Địa
Ngày xưa, mỗi khi Tết đến, làng chài ven biển luôn phải đối mặt với một con quái vật hung dữ xâm phạm, phá hoại nhà cửa, ăn thịt người và thú cưng. Mỗi năm, nó xuất hiện một lần, mang theo nỗi kinh hoàng cho làng xa, làng gần. Mọi người cầu nguyện, thảo cứu nhưng không thành công. Trước sự hung bạo của quái vật, con người trở nên bất lực. Thay vì trải qua niềm vui và may mắn trong ngày Tết, mọi người phải tránh lánh lên núi. Người ta gọi con vật này là Lân.
Truyền thuyết kể rằng, Ngọc Hoàng sai Phật Di Lặc đến trần gian hoá thân thành ông Địa để cứu giúp nhân gian. Ông Địa hiện hình, miệng luôn mỉm cười, dễ thương, thu hút Lân bằng một loại cỏ tiên gọi là Linh Chi Thảo. Loại cỏ này biến Lân từ một quái vật đáng sợ thích ăn thịt người thành một sinh linh hiền lành, thích ăn rau củ. Lân ưa thích nhảy múa, làm vui cho mọi người. Cuộc sống trở nên bình yên trở lại, và ông Địa dẫn Lân trở về thiên đàng.
Hàng năm, vào những ngày Tết Trung thu, ông Địa lại đưa Lân trở lại trần gian, cùng đi chúc Tết mọi nhà. Mọi nhà treo rau xanh và giấy đỏ đón chào, tượng trưng cho sự giàu có và may mắn. Người có khả năng thường treo giấy bảo hiểm bằng tiền, buộc chặt trên một miếng vải đỏ, cùng với bắp cải và rau xanh. Lân phải leo lên để lấy bảo hiểm. Ông Địa không tham gia leo cùng Lân mà thay vào đó nhảy múa, phơi phới chiếc quạt lớn, ru Lân ngủ hoặc đánh thức Lân. Hình ảnh ông Địa vuốt ve Lân và cùng nhau múa, trong không khí vui vẻ, hạnh phúc, thể hiện sự giao thoa giữa thế giới thú cưng và thế giới loài người.


10. Truyện thuyết lịch sử về Tết Trung thu
Dân Việt mùng Tết Trung Thu vào ngày rằm tháng tám âm lịch theo tập tục của người Tàu.
Câu chuyện kể rằng vua Đường Minh Hoàng (713-741 Tây Lịch) dạo chơi vườn Ngự Uyển vào đêm rằm tháng tám âm lịch. Trăng tròn và trong sáng, trời đẹp mát. Nhà vua, thưởng thức cảnh đẹp, bất ngờ gặp đạo sĩ La Công Viễn, hay còn gọi là Diệp Pháp Thiện. Ông Diệp Pháp Thiện có phép tiên đưa vua lên cung trăng, nơi cảnh sắc kỳ diệu và tiên nữ múa hát.
Trong giây phút tuyệt vời đó, nhà vua quên cả trời gần sáng. Ông Diệp phải nhắc, nhà vua mới về nhưng lòng vẫn luyến tiếc. Về hoàng cung, nhà vua chưa quên cảnh tiên nữ, cho chế ra Khúc Nghê Thường Vũ Y và đến rằm tháng tám lại ra lệnh tổ chức rước đèn và bày tiệc ăn mừng.
Từ đó, việc rước đèn và tổ chức tiệc trong đêm rằm tháng tám trở thành truyền thống dân gian. Có người nói rằng việc treo đèn và bày cỗ vào ngày này là do đây là ngày sinh nhật vua Đường Minh Hoàng. Nhà vua đã ra lệnh cả nước treo đèn và ăn mừng. Tục lệ này sau đó đã được điều chỉnh để phù hợp với văn hóa và phong tục Việt.
Theo khảo cổ học, Tết Trung Thu ở Việt Nam có từ xa xưa, được ghi trên mặt trống đồng Ngọc Lũ. Vào năm 1121, truyền thống này đã chính thức được tổ chức ở Thăng Long với các hoạt động như đua thuyền, múa rối nước và rước đèn.
Nguồn gốc của Tết Trung Thu được cho là có từ xa xưa, khi người Á Đông tôn trọng Mặt Trăng và Mặt Trời như một cặp vợ chồng. Tức là Mặt Trăng chỉ gặp Mặt Trời một lần mỗi tháng, và sau đó từ ánh sáng của chồng, Mặt Trăng trở thành trăng non, tròn, để rồi đi vào chu kỳ mới. Do đó, ngày Rằm tháng Tám, Mặt Trăng đẹp nhất, lộng lẫy nhất, là lúc dân gian tổ chức lễ mừng trăng.
Theo sách “Thái Bình hoàn vũ ký”, người Lạc Việt từ xa xưa đã coi Mặt Trăng là biểu tượng của sự vợ chồng. Và ngày Rằm tháng Tám, cảnh này lại trở nên đặc biệt quan trọng, khiến ngày này trở thành mùa của lễ thành hôn.
Với đất nước nông nghiệp như Việt Nam, tháng Tám là lúc gieo trồng đã xong, thời tiết dịu mát, là lúc “muôn vật thảnh thơi”. Người ta mở hội cầu mùa, hát hò, vui chơi trong ngày Tết Trung Thu.
Người Hoa và người Việt đều làm bánh Trung Thu để cúng, ăn và tặng quà. Điểm chung khác nữa là cả hai dân tộc đều tổ chức rước đèn trong đêm Tết Trung Thu.


- 1. Hành trình tìm Mặt Trời
- 2. Hành Trình Huyền Bí Của Hằng Nga
- 4. Sự tích Thỏ Ngọc cung trăng
- 5. Sự tích bánh Trung thu
- 6. Chuyện kể về chiếc mặt nạ Trung thu
- 7. Chuyện kể về lễ rước đèn Trung thu
- 10. Huyền thoại về Lân và ông Địa
- 10. Truyện thuyết lịch sử về Tết Trung thu
- Làng nghề truyền thống của dân tộc Cơ Tu - Một điểm đến đầy hấp dẫn khi khám phá Hội An
- Trải nghiệm hành trình du lịch miền Tây Sóc Trăng – Bạc Liêu trong một ngày với giá cả phải chăng
- Cồn Thới Sơn - a heavenly retreat amidst the waters of Tien Giang
- Top 12 Công ty giải trí nổi tiếng Hàn Quốc
- “Bí mật không ai biết” – Biển Nam Phố Kiên Giang